Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{-14918}{157\times 1031\times 20003^{3}}\times 0\times 0\times 0\times 5\right)^{2}
Giản ước 2\times 4 ở cả tử số và mẫu số.
\left(\frac{-14918}{161867\times 20003^{3}}\times 0\times 0\times 0\times 5\right)^{2}
Nhân 157 với 1031 để có được 161867.
\left(\frac{-14918}{161867\times 8003600540027}\times 0\times 0\times 0\times 5\right)^{2}
Tính 20003 mũ 3 và ta có 8003600540027.
\left(\frac{-14918}{1295518808612550409}\times 0\times 0\times 0\times 5\right)^{2}
Nhân 161867 với 8003600540027 để có được 1295518808612550409.
\left(-\frac{14918}{1295518808612550409}\times 0\times 0\times 0\times 5\right)^{2}
Có thể viết lại phân số \frac{-14918}{1295518808612550409} dưới dạng -\frac{14918}{1295518808612550409} bằng cách tách dấu âm.
\left(0\times 0\times 0\times 5\right)^{2}
Nhân -\frac{14918}{1295518808612550409} với 0 để có được 0.
\left(0\times 0\times 5\right)^{2}
Nhân 0 với 0 để có được 0.
\left(0\times 5\right)^{2}
Nhân 0 với 0 để có được 0.
0^{2}
Nhân 0 với 5 để có được 0.
0
Tính 0 mũ 2 và ta có 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}