Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

\left(\frac{-\frac{1}{3}x^{-3}y^{2}}{3^{0}}\right)^{-3}
Giản ước y^{2} ở cả tử số và mẫu số.
\left(\frac{-\frac{1}{3}x^{-3}y^{2}}{1}\right)^{-3}
Tính 3 mũ 0 và ta có 1.
\left(-\frac{1}{3}x^{-3}y^{2}\right)^{-3}
Bất cứ số nào chia cho một đều bằng chính số đó.
\left(-\frac{1}{3}\right)^{-3}\left(x^{-3}\right)^{-3}\left(y^{2}\right)^{-3}
Khai triển \left(-\frac{1}{3}x^{-3}y^{2}\right)^{-3}.
\left(-\frac{1}{3}\right)^{-3}x^{9}\left(y^{2}\right)^{-3}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân -3 với -3 để có kết quả 9.
\left(-\frac{1}{3}\right)^{-3}x^{9}y^{-6}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với -3 để có kết quả -6.
-27x^{9}y^{-6}
Tính -\frac{1}{3} mũ -3 và ta có -27.
\left(\frac{-\frac{1}{3}x^{-3}y^{2}}{3^{0}}\right)^{-3}
Giản ước y^{2} ở cả tử số và mẫu số.
\left(\frac{-\frac{1}{3}x^{-3}y^{2}}{1}\right)^{-3}
Tính 3 mũ 0 và ta có 1.
\left(-\frac{1}{3}x^{-3}y^{2}\right)^{-3}
Bất cứ số nào chia cho một đều bằng chính số đó.
\left(-\frac{1}{3}\right)^{-3}\left(x^{-3}\right)^{-3}\left(y^{2}\right)^{-3}
Khai triển \left(-\frac{1}{3}x^{-3}y^{2}\right)^{-3}.
\left(-\frac{1}{3}\right)^{-3}x^{9}\left(y^{2}\right)^{-3}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân -3 với -3 để có kết quả 9.
\left(-\frac{1}{3}\right)^{-3}x^{9}y^{-6}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với -3 để có kết quả -6.
-27x^{9}y^{-6}
Tính -\frac{1}{3} mũ -3 và ta có -27.