귿 oon889com ī Ƣ ٸ Ÿ mī ʸ ȣī Ʈ M6T
Tính giá trị
M_{6}Tcn_{889}ŸƢƮȣʸٸ귿m^{2}\left(oī\right)^{3}
Lấy vi phân theo 귿
M_{6}Tcn_{889}ŸƢƮȣʸٸm^{2}\left(oī\right)^{3}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
귿o^{2}n_{889}comīƢٸŸmīʸȣīƮM_{6}T
Nhân o với o để có được o^{2}.
귿o^{3}n_{889}cmīƢٸŸmīʸȣīƮM_{6}T
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
귿o^{3}n_{889}cm^{2}īƢٸŸīʸȣīƮM_{6}T
Nhân m với m để có được m^{2}.
귿o^{3}n_{889}cm^{2}ī^{2}ƢٸŸʸȣīƮM_{6}T
Nhân ī với ī để có được ī^{2}.
귿o^{3}n_{889}cm^{2}ī^{3}ƢٸŸʸȣƮM_{6}T
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}