苹果签名源头[Contact Telegram: chaojiio]ipd
Tính giá trị
-iCTdghjlmnpr名头果源签苹\left(et\right)^{2}\left(ao\right)^{3}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
苹果签名源头\times \frac{Cont^{2}acTelegram}{c}haojiioipd
Nhân t với t để có được t^{2}.
苹果签名源头\times \frac{Cont^{2}a^{2}cTelegrm}{c}haojiioipd
Nhân a với a để có được a^{2}.
苹果签名源头\times \frac{Cont^{2}a^{2}cTe^{2}lgrm}{c}haojiioipd
Nhân e với e để có được e^{2}.
苹果签名源头\times \frac{Cont^{2}a^{2}cTe^{2}lgrm}{c}hao^{2}jiiipd
Nhân o với o để có được o^{2}.
苹果签名源头e^{2}CTglmnora^{2}t^{2}hao^{2}jiiipd
Giản ước c ở cả tử số và mẫu số.
苹果签名源头e^{2}CTglmnora^{3}t^{2}ho^{2}jiiipd
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
苹果签名源头e^{2}CTglmno^{3}ra^{3}t^{2}hjiiipd
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với 2 để có kết quả 3.
苹果签名源头e^{2}CTglmno^{3}ra^{3}t^{2}hj\left(-i\right)pd
Nhân i với i để có được -1.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}