Tìm y (complex solution)
y=\frac{2}{x^{3}+1}
x\neq -1\text{ and }x\neq \frac{-\sqrt{3}i+1}{2}\text{ and }x\neq \frac{1+\sqrt{3}i}{2}
Tìm y
y=\frac{2}{x^{3}+1}
x\neq -1
Tìm x (complex solution)
x=e^{\frac{2\pi i}{3}}\sqrt[3]{-1+\frac{2}{y}}
x=\sqrt[3]{-1+\frac{2}{y}}
x=e^{\frac{4\pi i}{3}}\sqrt[3]{-1+\frac{2}{y}}\text{, }y\neq 0
Tìm x
x=\sqrt[3]{-1+\frac{2}{y}}
y\neq 0
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2y^{-1}=x^{3}+1
Nhân cả hai vế của phương trình với 2.
2\times \frac{1}{y}=x^{3}+1
Sắp xếp lại các số hạng.
2\times 1=yx^{3}+y
Biến y không thể bằng 0 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với y.
2=yx^{3}+y
Nhân 2 với 1 để có được 2.
yx^{3}+y=2
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
\left(x^{3}+1\right)y=2
Kết hợp tất cả các số hạng chứa y.
\frac{\left(x^{3}+1\right)y}{x^{3}+1}=\frac{2}{x^{3}+1}
Chia cả hai vế cho x^{3}+1.
y=\frac{2}{x^{3}+1}
Việc chia cho x^{3}+1 sẽ làm mất phép nhân với x^{3}+1.
y=\frac{2}{\left(x+1\right)\left(x^{2}-x+1\right)}
Chia 2 cho x^{3}+1.
y=\frac{2}{\left(x+1\right)\left(x^{2}-x+1\right)}\text{, }y\neq 0
Biến y không thể bằng 0.
2y^{-1}=x^{3}+1
Nhân cả hai vế của phương trình với 2.
2\times \frac{1}{y}=x^{3}+1
Sắp xếp lại các số hạng.
2\times 1=yx^{3}+y
Biến y không thể bằng 0 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với y.
2=yx^{3}+y
Nhân 2 với 1 để có được 2.
yx^{3}+y=2
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
\left(x^{3}+1\right)y=2
Kết hợp tất cả các số hạng chứa y.
\frac{\left(x^{3}+1\right)y}{x^{3}+1}=\frac{2}{x^{3}+1}
Chia cả hai vế cho x^{3}+1.
y=\frac{2}{x^{3}+1}
Việc chia cho x^{3}+1 sẽ làm mất phép nhân với x^{3}+1.
y=\frac{2}{\left(x+1\right)\left(x^{2}-x+1\right)}
Chia 2 cho x^{3}+1.
y=\frac{2}{\left(x+1\right)\left(x^{2}-x+1\right)}\text{, }y\neq 0
Biến y không thể bằng 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}