Tính giá trị
2x^{3}+2x^{2}+2x+1
Lấy vi phân theo x
6x^{2}+4x+2
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
{ x }^{ 3 } +1 { x }^{ 3 } + { x }^{ 2 } +x+1 { x }^{ 2 } +x+1
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2x^{3}+x^{2}+x+1x^{2}+x+1
Kết hợp x^{3} và 1x^{3} để có được 2x^{3}.
2x^{3}+2x^{2}+x+x+1
Kết hợp x^{2} và 1x^{2} để có được 2x^{2}.
2x^{3}+2x^{2}+2x+1
Kết hợp x và x để có được 2x.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(2x^{3}+x^{2}+x+1x^{2}+x+1)
Kết hợp x^{3} và 1x^{3} để có được 2x^{3}.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(2x^{3}+2x^{2}+x+x+1)
Kết hợp x^{2} và 1x^{2} để có được 2x^{2}.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(2x^{3}+2x^{2}+2x+1)
Kết hợp x và x để có được 2x.
3\times 2x^{3-1}+2\times 2x^{2-1}+2x^{1-1}
Đạo hàm của một đa thức là tổng các đạo hàm của các số hạng trong đa thức đó. Đạo hàm của mọi hằng số là 0. Đạo hàm của ax^{n} là nax^{n-1}.
6x^{3-1}+2\times 2x^{2-1}+2x^{1-1}
Nhân 3 với 2.
6x^{2}+2\times 2x^{2-1}+2x^{1-1}
Trừ 1 khỏi 3.
6x^{2}+4x^{2-1}+2x^{1-1}
Nhân 2 với 2.
6x^{2}+4x^{1}+2x^{1-1}
Trừ 1 khỏi 2.
6x^{2}+4x^{1}+2x^{0}
Trừ 1 khỏi 1.
6x^{2}+4x+2x^{0}
Với mọi số hạng t, t^{1}=t.
6x^{2}+4x+2\times 1
Với mọi số hạng t trừ 0, t^{0}=1.
6x^{2}+4x+2
Với mọi số hạng t, t\times 1=t và 1t=t.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}