Tính giá trị
369988485035126972924700782451696644186473100389722973815184405301748249
Phân tích thành thừa số
3^{150}
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
{ 3 }^{ 150 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
369988485035126972924700782451696644186473100389722973815184405301748249
Tính 3 mũ 150 và ta có 369988485035126972924700782451696644186473100389722973815184405301748249.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}