Tính giá trị
xy
Khai triển
xy
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
{ \left(x \times \sqrt{ \frac{ y }{ x } } \right) }^{ 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}\left(\sqrt{\frac{y}{x}}\right)^{2}
Khai triển \left(x\sqrt{\frac{y}{x}}\right)^{2}.
x^{2}\times \frac{y}{x}
Tính \sqrt{\frac{y}{x}} mũ 2 và ta có \frac{y}{x}.
\frac{x^{2}y}{x}
Thể hiện x^{2}\times \frac{y}{x} dưới dạng phân số đơn.
xy
Giản ước x ở cả tử số và mẫu số.
x^{2}\left(\sqrt{\frac{y}{x}}\right)^{2}
Khai triển \left(x\sqrt{\frac{y}{x}}\right)^{2}.
x^{2}\times \frac{y}{x}
Tính \sqrt{\frac{y}{x}} mũ 2 và ta có \frac{y}{x}.
\frac{x^{2}y}{x}
Thể hiện x^{2}\times \frac{y}{x} dưới dạng phân số đơn.
xy
Giản ước x ở cả tử số và mẫu số.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}