Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

3^{2}\left(w^{\frac{3}{4}}\right)^{2}\times \left(5w^{\frac{1}{2}}\right)^{2}
Khai triển \left(3w^{\frac{3}{4}}\right)^{2}.
3^{2}w^{\frac{3}{2}}\times \left(5w^{\frac{1}{2}}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân \frac{3}{4} với 2 để có kết quả \frac{3}{2}.
9w^{\frac{3}{2}}\times \left(5w^{\frac{1}{2}}\right)^{2}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
9w^{\frac{3}{2}}\times 5^{2}\left(w^{\frac{1}{2}}\right)^{2}
Khai triển \left(5w^{\frac{1}{2}}\right)^{2}.
9w^{\frac{3}{2}}\times 5^{2}w^{1}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân \frac{1}{2} với 2 để có kết quả 1.
9w^{\frac{3}{2}}\times 25w^{1}
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
9w^{\frac{3}{2}}\times 25w
Tính w mũ 1 và ta có w.
225w^{\frac{3}{2}}w
Nhân 9 với 25 để có được 225.
225w^{\frac{5}{2}}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng \frac{3}{2} với 1 để có kết quả \frac{5}{2}.
3^{2}\left(w^{\frac{3}{4}}\right)^{2}\times \left(5w^{\frac{1}{2}}\right)^{2}
Khai triển \left(3w^{\frac{3}{4}}\right)^{2}.
3^{2}w^{\frac{3}{2}}\times \left(5w^{\frac{1}{2}}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân \frac{3}{4} với 2 để có kết quả \frac{3}{2}.
9w^{\frac{3}{2}}\times \left(5w^{\frac{1}{2}}\right)^{2}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
9w^{\frac{3}{2}}\times 5^{2}\left(w^{\frac{1}{2}}\right)^{2}
Khai triển \left(5w^{\frac{1}{2}}\right)^{2}.
9w^{\frac{3}{2}}\times 5^{2}w^{1}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân \frac{1}{2} với 2 để có kết quả 1.
9w^{\frac{3}{2}}\times 25w^{1}
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
9w^{\frac{3}{2}}\times 25w
Tính w mũ 1 và ta có w.
225w^{\frac{3}{2}}w
Nhân 9 với 25 để có được 225.
225w^{\frac{5}{2}}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng \frac{3}{2} với 1 để có kết quả \frac{5}{2}.