Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Phân tích thành thừa số
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

\left(\left(\left(\left(\left(\left(7^{4}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 2 để có kết quả 4.
\left(\left(\left(\left(\left(7^{8}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 4 với 2 để có kết quả 8.
\left(\left(\left(\left(7^{16}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 8 với 2 để có kết quả 16.
\left(\left(\left(7^{32}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 16 với 2 để có kết quả 32.
\left(\left(7^{64}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 32 với 2 để có kết quả 64.
\left(7^{128}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 64 với 2 để có kết quả 128.
1487815647197611695910312681741273570332356717154798949898498305086387315423300999654757561928633305897036801^{2}
Tính 7 mũ 128 và ta có 1487815647197611695910312681741273570332356717154798949898498305086387315423300999654757561928633305897036801.
2213595400046048155450188615474945937162517050260073069916366390524704974007989996848003433837940380782794455262312607598867363425940560014856027866381946458951205837379116473663246733509680721264246243189632348313601
Tính 1487815647197611695910312681741273570332356717154798949898498305086387315423300999654757561928633305897036801 mũ 2 và ta có 2213595400046048155450188615474945937162517050260073069916366390524704974007989996848003433837940380782794455262312607598867363425940560014856027866381946458951205837379116473663246733509680721264246243189632348313601.