Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(58^{4}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 2 để có kết quả 4.
\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(58^{8}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 4 với 2 để có kết quả 8.
\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(58^{16}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 8 với 2 để có kết quả 16.
\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(58^{32}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 16 với 2 để có kết quả 32.
\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(58^{64}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 32 với 2 để có kết quả 64.
\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(58^{128}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 64 với 2 để có kết quả 128.
\left(\left(\left(\left(\left(\left(\left(58^{256}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 128 với 2 để có kết quả 256.
\left(\left(\left(\left(\left(\left(58^{512}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 256 với 2 để có kết quả 512.
\left(\left(\left(\left(\left(58^{1024}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 512 với 2 để có kết quả 1024.
\left(\left(\left(\left(58^{2048}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 1024 với 2 để có kết quả 2048.
\left(\left(\left(58^{4096}\right)^{2}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2048 với 2 để có kết quả 4096.
\left(\left(58^{8192}\right)^{2}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 4096 với 2 để có kết quả 8192.
\left(58^{16384}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 8192 với 2 để có kết quả 16384.
58^{16384\times 2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau.
58^{32768}
Nhân 16384 với 2.