Tính giá trị
19
Phân tích thành thừa số
19
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{6}{2}\right)^{2}+\frac{5+1}{2}\times \frac{5-1}{2}+\left(\frac{5-1}{2}\right)^{2}
Cộng 5 với 1 để có được 6.
3^{2}+\frac{5+1}{2}\times \frac{5-1}{2}+\left(\frac{5-1}{2}\right)^{2}
Chia 6 cho 2 ta có 3.
9+\frac{5+1}{2}\times \frac{5-1}{2}+\left(\frac{5-1}{2}\right)^{2}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
9+\frac{6}{2}\times \frac{5-1}{2}+\left(\frac{5-1}{2}\right)^{2}
Cộng 5 với 1 để có được 6.
9+3\times \frac{5-1}{2}+\left(\frac{5-1}{2}\right)^{2}
Chia 6 cho 2 ta có 3.
9+3\times \frac{4}{2}+\left(\frac{5-1}{2}\right)^{2}
Lấy 5 trừ 1 để có được 4.
9+3\times 2+\left(\frac{5-1}{2}\right)^{2}
Chia 4 cho 2 ta có 2.
9+6+\left(\frac{5-1}{2}\right)^{2}
Nhân 3 với 2 để có được 6.
15+\left(\frac{5-1}{2}\right)^{2}
Cộng 9 với 6 để có được 15.
15+\left(\frac{4}{2}\right)^{2}
Lấy 5 trừ 1 để có được 4.
15+2^{2}
Chia 4 cho 2 ta có 2.
15+4
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
19
Cộng 15 với 4 để có được 19.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}