Tính giá trị
\frac{249999999999999771247697852997606937991197286900362484181841851\sqrt{3}}{250000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000}\approx 1,732050808
Bài kiểm tra
Trigonometry
5 bài toán tương tự với:
\tan ( 12 ) \tan ( 38 ) \tan ( 52 ) \tan ( 60 ) \tan ( 78 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
0,2125565616700221 \cdot 0,7812856265067173 \cdot 1,2799416321930788 \tan(60) 4,704630109478451
Evaluate trigonometric functions in the problem
0,16606738645247690885905168945233\times 1,2799416321930788\times 4,704630109478451\tan(60)
Nhân 0,2125565616700221 với 0,7812856265067173 để có được 0,16606738645247690885905168945233.
0,212556561670022076862750375960187515739988533604\times 4,704630109478451\tan(60)
Nhân 0,16606738645247690885905168945233 với 1,2799416321930788 để có được 0,212556561670022076862750375960187515739988533604.
0,999999999999999084990791411990427751964789147601449936727367404\tan(60)
Nhân 0,212556561670022076862750375960187515739988533604 với 4,704630109478451 để có được 0,999999999999999084990791411990427751964789147601449936727367404.
0,999999999999999084990791411990427751964789147601449936727367404\sqrt{3}
Nhận giá trị của \tan(60) từ bảng giá trị lượng giác.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}