Tính giá trị
2
Phân tích thành thừa số
2
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\sqrt{\frac{1}{5}\left(2^{2}+\left(32126-32123\right)^{2}+\left(32121-32123\right)^{2}+\left(32124-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Lấy 32125 trừ 32123 để có được 2.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(4+\left(32126-32123\right)^{2}+\left(32121-32123\right)^{2}+\left(32124-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(4+3^{2}+\left(32121-32123\right)^{2}+\left(32124-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Lấy 32126 trừ 32123 để có được 3.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(4+9+\left(32121-32123\right)^{2}+\left(32124-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(13+\left(32121-32123\right)^{2}+\left(32124-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Cộng 4 với 9 để có được 13.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(13+\left(-2\right)^{2}+\left(32124-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Lấy 32121 trừ 32123 để có được -2.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(13+4+\left(32124-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Tính -2 mũ 2 và ta có 4.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(17+\left(32124-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Cộng 13 với 4 để có được 17.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(17+1^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Lấy 32124 trừ 32123 để có được 1.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(17+1+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Tính 1 mũ 2 và ta có 1.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(18+\left(32122-32123\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Cộng 17 với 1 để có được 18.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(18+\left(-1\right)^{2}+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Lấy 32122 trừ 32123 để có được -1.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(18+1+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Tính -1 mũ 2 và ta có 1.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(19+\left(32122-32123\right)^{2}\right)}
Cộng 18 với 1 để có được 19.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(19+\left(-1\right)^{2}\right)}
Lấy 32122 trừ 32123 để có được -1.
\sqrt{\frac{1}{5}\left(19+1\right)}
Tính -1 mũ 2 và ta có 1.
\sqrt{\frac{1}{5}\times 20}
Cộng 19 với 1 để có được 20.
\sqrt{4}
Nhân \frac{1}{5} với 20 để có được 4.
2
Tính căn bậc hai của 4 và được kết quả 2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}