Tính giá trị
\frac{11}{6}\approx 1,833333333
Phân tích thành thừa số
\frac{11}{2 \cdot 3} = 1\frac{5}{6} = 1,8333333333333333
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1}{3}+\left(\frac{2}{3}\right)^{-1}-0\times 0\times 0\times 2\times 10^{3}
Tính \sqrt[4]{\frac{1}{81}} và được kết quả \frac{1}{3}.
\frac{1}{3}+\frac{3}{2}-0\times 0\times 0\times 2\times 10^{3}
Tính \frac{2}{3} mũ -1 và ta có \frac{3}{2}.
\frac{11}{6}-0\times 0\times 0\times 2\times 10^{3}
Cộng \frac{1}{3} với \frac{3}{2} để có được \frac{11}{6}.
\frac{11}{6}-0\times 0\times 2\times 10^{3}
Nhân 0 với 0 để có được 0.
\frac{11}{6}-0\times 2\times 10^{3}
Nhân 0 với 0 để có được 0.
\frac{11}{6}-0\times 10^{3}
Nhân 0 với 2 để có được 0.
\frac{11}{6}-0\times 1000
Tính 10 mũ 3 và ta có 1000.
\frac{11}{6}-0
Nhân 0 với 1000 để có được 0.
\frac{11}{6}
Lấy \frac{11}{6} trừ 0 để có được \frac{11}{6}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}