Tính giá trị
11-9\sqrt{273}\approx -137,704404777
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3-4\sqrt{64}+3\sqrt[4]{625}+5\sqrt{25}-9\sqrt{273}
Tính \sqrt[3]{27} và được kết quả 3.
3-4\times 8+3\sqrt[4]{625}+5\sqrt{25}-9\sqrt{273}
Tính căn bậc hai của 64 và được kết quả 8.
3-32+3\sqrt[4]{625}+5\sqrt{25}-9\sqrt{273}
Nhân -4 với 8 để có được -32.
-29+3\sqrt[4]{625}+5\sqrt{25}-9\sqrt{273}
Lấy 3 trừ 32 để có được -29.
-29+3\times 5+5\sqrt{25}-9\sqrt{273}
Tính \sqrt[4]{625} và được kết quả 5.
-29+15+5\sqrt{25}-9\sqrt{273}
Nhân 3 với 5 để có được 15.
-14+5\sqrt{25}-9\sqrt{273}
Cộng -29 với 15 để có được -14.
-14+5\times 5-9\sqrt{273}
Tính căn bậc hai của 25 và được kết quả 5.
-14+25-9\sqrt{273}
Nhân 5 với 5 để có được 25.
11-9\sqrt{273}
Cộng -14 với 25 để có được 11.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}