Tìm x
x=0
x=1
Đồ thị
Bài kiểm tra
Algebra
\sqrt { x } = x
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\sqrt{x}\right)^{2}=x^{2}
Bình phương cả hai vế của phương trình.
x=x^{2}
Tính \sqrt{x} mũ 2 và ta có x.
x-x^{2}=0
Trừ x^{2} khỏi cả hai vế.
x\left(1-x\right)=0
Phân tích x thành thừa số.
x=0 x=1
Để tìm các giải pháp phương trình, hãy giải quyết x=0 và 1-x=0.
\sqrt{0}=0
Thay x bằng 0 trong phương trình \sqrt{x}=x.
0=0
Rút gọn. Giá trị x=0 thỏa mãn phương trình.
\sqrt{1}=1
Thay x bằng 1 trong phương trình \sqrt{x}=x.
1=1
Rút gọn. Giá trị x=1 thỏa mãn phương trình.
x=0 x=1
Liệt kê tất cả các giải pháp của \sqrt{x}=x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}