Tính giá trị
\frac{30000\sqrt{3}}{157}+33124\approx 33454,965122465
Phân tích thành thừa số
\frac{4 {(7500 \sqrt{3} + 1300117)}}{157} = 33454,965122465386
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{12000\sqrt{75}}{314}+\left(152+15\times 2\right)^{2}
Nhân 4 với 3000 để có được 12000.
\frac{12000\times 5\sqrt{3}}{314}+\left(152+15\times 2\right)^{2}
Phân tích thành thừa số 75=5^{2}\times 3. Viết lại căn bậc hai của sản phẩm \sqrt{5^{2}\times 3} như là tích của gốc vuông \sqrt{5^{2}}\sqrt{3}. Lấy căn bậc hai của 5^{2}.
\frac{60000\sqrt{3}}{314}+\left(152+15\times 2\right)^{2}
Nhân 12000 với 5 để có được 60000.
\frac{30000}{157}\sqrt{3}+\left(152+15\times 2\right)^{2}
Chia 60000\sqrt{3} cho 314 ta có \frac{30000}{157}\sqrt{3}.
\frac{30000}{157}\sqrt{3}+\left(152+30\right)^{2}
Nhân 15 với 2 để có được 30.
\frac{30000}{157}\sqrt{3}+182^{2}
Cộng 152 với 30 để có được 182.
\frac{30000}{157}\sqrt{3}+33124
Tính 182 mũ 2 và ta có 33124.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}