Tính giá trị (complex solution)
3i
Phần thực (complex solution)
0
Tính giá trị
\text{Indeterminate}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2i-\sqrt{-9}+\sqrt{-16}
Tính căn bậc hai của -4 và được kết quả 2i.
2i-3i+\sqrt{-16}
Tính căn bậc hai của -9 và được kết quả 3i.
-i+\sqrt{-16}
Lấy 2i trừ 3i để có được -i.
-i+4i
Tính căn bậc hai của -16 và được kết quả 4i.
3i
Cộng -i với 4i để có được 3i.
Re(2i-\sqrt{-9}+\sqrt{-16})
Tính căn bậc hai của -4 và được kết quả 2i.
Re(2i-3i+\sqrt{-16})
Tính căn bậc hai của -9 và được kết quả 3i.
Re(-i+\sqrt{-16})
Lấy 2i trừ 3i để có được -i.
Re(-i+4i)
Tính căn bậc hai của -16 và được kết quả 4i.
Re(3i)
Cộng -i với 4i để có được 3i.
0
Phần thực của 3i là 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}