Tính giá trị
2\sqrt{35}\approx 11,832159566
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\sqrt { ( 2 \sqrt { 15 } ) ^ { 2 } + ( 4 \sqrt { 5 } ) ^ { 2 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\sqrt{2^{2}\left(\sqrt{15}\right)^{2}+\left(4\sqrt{5}\right)^{2}}
Khai triển \left(2\sqrt{15}\right)^{2}.
\sqrt{4\left(\sqrt{15}\right)^{2}+\left(4\sqrt{5}\right)^{2}}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
\sqrt{4\times 15+\left(4\sqrt{5}\right)^{2}}
Bình phương của \sqrt{15} là 15.
\sqrt{60+\left(4\sqrt{5}\right)^{2}}
Nhân 4 với 15 để có được 60.
\sqrt{60+4^{2}\left(\sqrt{5}\right)^{2}}
Khai triển \left(4\sqrt{5}\right)^{2}.
\sqrt{60+16\left(\sqrt{5}\right)^{2}}
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
\sqrt{60+16\times 5}
Bình phương của \sqrt{5} là 5.
\sqrt{60+80}
Nhân 16 với 5 để có được 80.
\sqrt{140}
Cộng 60 với 80 để có được 140.
2\sqrt{35}
Phân tích thành thừa số 140=2^{2}\times 35. Viết lại căn bậc hai của sản phẩm \sqrt{2^{2}\times 35} như là tích của gốc vuông \sqrt{2^{2}}\sqrt{35}. Lấy căn bậc hai của 2^{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}