Tính giá trị
\frac{10000\sqrt{7188819027}}{3639}\approx 232995,063558778
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\sqrt{\frac{6,607\times 10^{13}\times 5,98}{900+6378}}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng -11 với 24 để có kết quả 13.
\sqrt{\frac{6,607\times 10000000000000\times 5,98}{900+6378}}
Tính 10 mũ 13 và ta có 10000000000000.
\sqrt{\frac{66070000000000\times 5,98}{900+6378}}
Nhân 6,607 với 10000000000000 để có được 66070000000000.
\sqrt{\frac{395098600000000}{900+6378}}
Nhân 66070000000000 với 5,98 để có được 395098600000000.
\sqrt{\frac{395098600000000}{7278}}
Cộng 900 với 6378 để có được 7278.
\sqrt{\frac{197549300000000}{3639}}
Rút gọn phân số \frac{395098600000000}{7278} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
\frac{\sqrt{197549300000000}}{\sqrt{3639}}
Viết lại căn bậc hai của phân số \sqrt{\frac{197549300000000}{3639}} làm phân số của gốc vuông \frac{\sqrt{197549300000000}}{\sqrt{3639}}.
\frac{10000\sqrt{1975493}}{\sqrt{3639}}
Phân tích thành thừa số 197549300000000=10000^{2}\times 1975493. Viết lại căn bậc hai của sản phẩm \sqrt{10000^{2}\times 1975493} như là tích của gốc vuông \sqrt{10000^{2}}\sqrt{1975493}. Lấy căn bậc hai của 10000^{2}.
\frac{10000\sqrt{1975493}\sqrt{3639}}{\left(\sqrt{3639}\right)^{2}}
Hữu tỷ hóa mẫu số của \frac{10000\sqrt{1975493}}{\sqrt{3639}} bằng cách nhân tử số và mẫu số với \sqrt{3639}.
\frac{10000\sqrt{1975493}\sqrt{3639}}{3639}
Bình phương của \sqrt{3639} là 3639.
\frac{10000\sqrt{7188819027}}{3639}
Để nhân \sqrt{1975493} và \sqrt{3639}, nhân các số trong căn bậc hai.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}