Tìm a
a=\frac{1}{egsx^{11}}
x\neq 0\text{ and }g\neq 0\text{ and }s\neq 0
Tìm g
g=\frac{1}{easx^{11}}
x\neq 0\text{ and }a\neq 0\text{ and }s\neq 0
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
\operatorname { seag } ( x ) = \frac { 1 } { x ^ { 10 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
seagxx^{10}=1
Nhân cả hai vế của phương trình với x^{10}.
seagx^{11}=1
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với 10 để có kết quả 11.
egsx^{11}a=1
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{egsx^{11}a}{egsx^{11}}=\frac{1}{egsx^{11}}
Chia cả hai vế cho segx^{11}.
a=\frac{1}{egsx^{11}}
Việc chia cho segx^{11} sẽ làm mất phép nhân với segx^{11}.
seagxx^{10}=1
Nhân cả hai vế của phương trình với x^{10}.
seagx^{11}=1
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với 10 để có kết quả 11.
easx^{11}g=1
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{easx^{11}g}{easx^{11}}=\frac{1}{easx^{11}}
Chia cả hai vế cho seax^{11}.
g=\frac{1}{easx^{11}}
Việc chia cho seax^{11} sẽ làm mất phép nhân với seax^{11}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}