\left. \begin{array} { l } { x ^ { 6 } + x ^ { 5 } + x ^ { 3 } } \\ { a b ^ { 2 } + a b ^ { 3 } + a ^ { 2 } b ^ { 3 } + a b ^ { 2 } + b ^ { 2 } c } \end{array} \right.
Bội số Chung nhỏ nhất
b^{2}x^{3}\left(x^{3}+x^{2}+1\right)\left(ba^{2}+ab+c+2a\right)
Tính giá trị
x^{3}\left(x^{3}+x^{2}+1\right),\ b^{2}\left(ba^{2}+ab+c+2a\right)
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
b^{2}x^{3}\left(x^{3}+x^{2}+1\right)\left(ba^{2}+ab+c+2a\right)
Xác định tất cả thừa số và lũy thừa cao nhất trong tất cả biểu thức. Nhân các lũy thừa cao nhất trong có thừa số này để có bội số chung nhỏ nhất.
a^{2}b^{3}x^{6}+ab^{3}x^{6}+cb^{2}x^{6}+2ab^{2}x^{6}+a^{2}b^{3}x^{5}+ab^{3}x^{5}+cb^{2}x^{5}+2ab^{2}x^{5}+a^{2}b^{3}x^{3}+ab^{3}x^{3}+cb^{2}x^{3}+2ab^{2}x^{3}
Mở rộng biểu thức.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}