\left. \begin{array} { l } { 36 } \\ { 45 } \\ { 76 } \\ { 22 } \end{array} \right.
Sắp xếp
22,36,45,76
Tính giá trị
36,\ 45,\ 76,\ 22
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
36
Để sắp xếp danh sách, bắt đầu từ phần tử duy nhất 36.
36,45
Chèn 45 vào vị trí thích hợp trong danh sách mới.
36,45,76
Chèn 76 vào vị trí thích hợp trong danh sách mới.
22,36,45,76
Chèn 22 vào vị trí thích hợp trong danh sách mới.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}