\left. \begin{array} { l } { \sqrt { 100 } } \\ { 2 ( \frac { 2 } { 2 } ) \frac { 100 } { 50 } } \\ { 5 ( \frac { 5 } { 5 } ) \frac { 25 } { 5 } } \\ { 1 } \end{array} \right.
Sắp xếp
1,4,10,25
Tính giá trị
10,\ 4,\ 25,\ 1
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
sort(\sqrt{100},2\times 1\times \frac{100}{50},5\times \frac{5}{5}\times \frac{25}{5},1)
Chia 2 cho 2 ta có 1.
sort(\sqrt{100},2\times 1\times \frac{100}{50},5\times 1\times \frac{25}{5},1)
Chia 5 cho 5 ta có 1.
sort(10,2\times 1\times \frac{100}{50},5\times 1\times \frac{25}{5},1)
Tính căn bậc hai của 100 và được kết quả 10.
sort(10,2\times \frac{100}{50},5\times 1\times \frac{25}{5},1)
Nhân 2 với 1 để có được 2.
sort(10,2\times 2,5\times 1\times \frac{25}{5},1)
Chia 100 cho 50 ta có 2.
sort(10,4,5\times 1\times \frac{25}{5},1)
Nhân 2 với 2 để có được 4.
sort(10,4,5\times \frac{25}{5},1)
Nhân 5 với 1 để có được 5.
sort(10,4,5\times 5,1)
Chia 25 cho 5 ta có 5.
sort(10,4,25,1)
Nhân 5 với 5 để có được 25.
10
Để sắp xếp danh sách, bắt đầu từ phần tử duy nhất 10.
4,10
Chèn 4 vào vị trí thích hợp trong danh sách mới.
4,10,25
Chèn 25 vào vị trí thích hợp trong danh sách mới.
1,4,10,25
Chèn 1 vào vị trí thích hợp trong danh sách mới.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}