\left( \begin{array} { l } { 1 } \\ { 2 } \\ { 3 } \end{array} \right) + \left( \begin{array} { l } { 4 } \\ { 5 } \\ { 6 } \end{array} \right)
Tính giá trị
\left(\begin{matrix}5\\7\\9\end{matrix}\right)
Chuyển vị Ma trận
\left(\begin{matrix}5&7&9\end{matrix}\right)
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\begin{matrix}1\\2\\3\end{matrix}\right)+\left(\begin{matrix}4\\5\\6\end{matrix}\right)
Bạn có thể cộng hoặc trừ hai ma trận chỉ khi cả hai ma trận đều có cùng số hàng và cột.
\left(\begin{matrix}1+4\\2+5\\3+6\end{matrix}\right)
Để cộng hai ma trận, hãy cộng các phần tử tương ứng với nhau.
\left(\begin{matrix}5\\7\\9\end{matrix}\right)
Tính tổng từng phần tử của ma trận.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}