\left| \begin{array} { l l } { 4 } & { 6 } \\ { 9 } & { 8 } \end{array} \right|
Tính giá trị
-22
Phân tích thành thừa số
-22
Bài kiểm tra
5 bài toán tương tự với:
\left| \begin{array} { l l } { 4 } & { 6 } \\ { 9 } & { 8 } \end{array} \right|
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
det(\left(\begin{matrix}4&6\\9&8\end{matrix}\right))
Tìm định thức của ma trận.
4\times 8-6\times 9
Đối với ma 2\times 2 của \left(\begin{matrix}a&b\\c&d\end{matrix}\right), định thức là ad-bc.
32-6\times 9
Nhân 4 với 8.
32-54
Nhân 6 với 9.
-22
Trừ 54 khỏi 32.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}