Tính giá trị
\frac{4}{y}
Lấy vi phân theo y
-\frac{4}{y^{2}}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
5\times \frac{4}{5y}
Giản ước x ở cả tử số và mẫu số.
\frac{5\times 4}{5y}
Thể hiện 5\times \frac{4}{5y} dưới dạng phân số đơn.
\frac{4}{y}
Giản ước 5 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(5\times \frac{4}{5y})
Giản ước x ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{5\times 4}{5y})
Thể hiện 5\times \frac{4}{5y} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{4}{y})
Giản ước 5 ở cả tử số và mẫu số.
-4y^{-1-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
-4y^{-2}
Trừ 1 khỏi -1.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}