Tính giá trị
\frac{12500\pi ^{2}}{363}\approx 339,862410506
Khai triển
\frac{12500 \pi ^ {2}}{363} = 339,8624105058319
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{200000\pi ^{2}}{3\left(1-0^{2}\right)}\times \left(\frac{1}{44}\right)^{2}
Giản ước 4 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{200000\pi ^{2}}{3\left(1-0\right)}\times \left(\frac{1}{44}\right)^{2}
Tính 0 mũ 2 và ta có 0.
\frac{200000\pi ^{2}}{3\times 1}\times \left(\frac{1}{44}\right)^{2}
Lấy 1 trừ 0 để có được 1.
\frac{200000\pi ^{2}}{3}\times \left(\frac{1}{44}\right)^{2}
Nhân 3 với 1 để có được 3.
\frac{200000\pi ^{2}}{3}\times \frac{1}{1936}
Tính \frac{1}{44} mũ 2 và ta có \frac{1}{1936}.
\frac{200000\pi ^{2}}{3\times 1936}
Nhân \frac{200000\pi ^{2}}{3} với \frac{1}{1936} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{12500\pi ^{2}}{3\times 121}
Giản ước 16 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{12500\pi ^{2}}{363}
Nhân 3 với 121 để có được 363.
\frac{200000\pi ^{2}}{3\left(1-0^{2}\right)}\times \left(\frac{1}{44}\right)^{2}
Giản ước 4 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{200000\pi ^{2}}{3\left(1-0\right)}\times \left(\frac{1}{44}\right)^{2}
Tính 0 mũ 2 và ta có 0.
\frac{200000\pi ^{2}}{3\times 1}\times \left(\frac{1}{44}\right)^{2}
Lấy 1 trừ 0 để có được 1.
\frac{200000\pi ^{2}}{3}\times \left(\frac{1}{44}\right)^{2}
Nhân 3 với 1 để có được 3.
\frac{200000\pi ^{2}}{3}\times \frac{1}{1936}
Tính \frac{1}{44} mũ 2 và ta có \frac{1}{1936}.
\frac{200000\pi ^{2}}{3\times 1936}
Nhân \frac{200000\pi ^{2}}{3} với \frac{1}{1936} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{12500\pi ^{2}}{3\times 121}
Giản ước 16 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{12500\pi ^{2}}{363}
Nhân 3 với 121 để có được 363.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}