Tìm y
y=-\frac{2}{3}\approx -0,666666667
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3\left(3y+1\right)=3y-1
Biến y không thể bằng \frac{1}{3} vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với 3\left(3y-1\right), bội số chung nhỏ nhất của 3y-1,3.
9y+3=3y-1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 3 với 3y+1.
9y+3-3y=-1
Trừ 3y khỏi cả hai vế.
6y+3=-1
Kết hợp 9y và -3y để có được 6y.
6y=-1-3
Trừ 3 khỏi cả hai vế.
6y=-4
Lấy -1 trừ 3 để có được -4.
y=\frac{-4}{6}
Chia cả hai vế cho 6.
y=-\frac{2}{3}
Rút gọn phân số \frac{-4}{6} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}