Tìm x
x = \frac{1000 \sqrt{11055}}{67} \approx 1569,294926763
x = -\frac{1000 \sqrt{11055}}{67} \approx -1569,294926763
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
\frac{ 3960000000 }{ x } = 1608x
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3960000000=1608xx
Biến x không thể bằng 0 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với x.
3960000000=1608x^{2}
Nhân x với x để có được x^{2}.
1608x^{2}=3960000000
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
x^{2}=\frac{3960000000}{1608}
Chia cả hai vế cho 1608.
x^{2}=\frac{165000000}{67}
Rút gọn phân số \frac{3960000000}{1608} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 24.
x=\frac{1000\sqrt{11055}}{67} x=-\frac{1000\sqrt{11055}}{67}
Lấy căn bậc hai của cả hai vế phương trình.
3960000000=1608xx
Biến x không thể bằng 0 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với x.
3960000000=1608x^{2}
Nhân x với x để có được x^{2}.
1608x^{2}=3960000000
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
1608x^{2}-3960000000=0
Trừ 3960000000 khỏi cả hai vế.
x=\frac{0±\sqrt{0^{2}-4\times 1608\left(-3960000000\right)}}{2\times 1608}
Phương trình này ở dạng chuẩn: ax^{2}+bx+c=0. Thay thế 1608 vào a, 0 vào b và -3960000000 vào c trong công thức bậc hai, \frac{-b±\sqrt{b^{2}-4ac}}{2a}.
x=\frac{0±\sqrt{-4\times 1608\left(-3960000000\right)}}{2\times 1608}
Bình phương 0.
x=\frac{0±\sqrt{-6432\left(-3960000000\right)}}{2\times 1608}
Nhân -4 với 1608.
x=\frac{0±\sqrt{25470720000000}}{2\times 1608}
Nhân -6432 với -3960000000.
x=\frac{0±48000\sqrt{11055}}{2\times 1608}
Lấy căn bậc hai của 25470720000000.
x=\frac{0±48000\sqrt{11055}}{3216}
Nhân 2 với 1608.
x=\frac{1000\sqrt{11055}}{67}
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{0±48000\sqrt{11055}}{3216} khi ± là số dương.
x=-\frac{1000\sqrt{11055}}{67}
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{0±48000\sqrt{11055}}{3216} khi ± là số âm.
x=\frac{1000\sqrt{11055}}{67} x=-\frac{1000\sqrt{11055}}{67}
Hiện phương trình đã được giải.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}