Tính giá trị
\frac{15225}{36556}\approx 0,416484298
Phân tích thành thừa số
\frac{3 \cdot 5 ^ {2} \cdot 7 \cdot 29}{2 ^ {2} \cdot 13 \cdot 19 \cdot 37} = 0,41648429806324544
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac{ 30 ! \div 4 ! \div 26 ! \times 10 }{ 40 ! \div 5 ! \div 35 ! }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{\frac{265252859812191058636308480000000}{4!}}{26!}\times 10}{\frac{\frac{40!}{5!}}{35!}}
Giai thừa của 30 là 265252859812191058636308480000000.
\frac{\frac{\frac{265252859812191058636308480000000}{24}}{26!}\times 10}{\frac{\frac{40!}{5!}}{35!}}
Giai thừa của 4 là 24.
\frac{\frac{11052202492174627443179520000000}{26!}\times 10}{\frac{\frac{40!}{5!}}{35!}}
Chia 265252859812191058636308480000000 cho 24 ta có 11052202492174627443179520000000.
\frac{\frac{11052202492174627443179520000000}{403291461126605635584000000}\times 10}{\frac{\frac{40!}{5!}}{35!}}
Giai thừa của 26 là 403291461126605635584000000.
\frac{27405\times 10}{\frac{\frac{40!}{5!}}{35!}}
Chia 11052202492174627443179520000000 cho 403291461126605635584000000 ta có 27405.
\frac{274050}{\frac{\frac{40!}{5!}}{35!}}
Nhân 27405 với 10 để có được 274050.
\frac{274050}{\frac{\frac{815915283247897734345611269596115894272000000000}{5!}}{35!}}
Giai thừa của 40 là 815915283247897734345611269596115894272000000000.
\frac{274050}{\frac{\frac{815915283247897734345611269596115894272000000000}{120}}{35!}}
Giai thừa của 5 là 120.
\frac{274050}{\frac{6799294027065814452880093913300965785600000000}{35!}}
Chia 815915283247897734345611269596115894272000000000 cho 120 ta có 6799294027065814452880093913300965785600000000.
\frac{274050}{\frac{6799294027065814452880093913300965785600000000}{10333147966386144929666651337523200000000}}
Giai thừa của 35 là 10333147966386144929666651337523200000000.
\frac{274050}{658008}
Chia 6799294027065814452880093913300965785600000000 cho 10333147966386144929666651337523200000000 ta có 658008.
\frac{15225}{36556}
Rút gọn phân số \frac{274050}{658008} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 18.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}