Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

\frac{\left(2x-1\right)\left(x+1\right)^{2}}{x\left(x+1\right)^{2}}+\frac{x}{x\left(x+1\right)^{2}}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Bội số chung nhỏ nhất của x và \left(x+1\right)^{2} là x\left(x+1\right)^{2}. Nhân \frac{2x-1}{x} với \frac{\left(x+1\right)^{2}}{\left(x+1\right)^{2}}. Nhân \frac{1}{\left(x+1\right)^{2}} với \frac{x}{x}.
\frac{\left(2x-1\right)\left(x+1\right)^{2}+x}{x\left(x+1\right)^{2}}
Do \frac{\left(2x-1\right)\left(x+1\right)^{2}}{x\left(x+1\right)^{2}} và \frac{x}{x\left(x+1\right)^{2}} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{2x^{3}+4x^{2}+2x-x^{2}-2x-1+x}{x\left(x+1\right)^{2}}
Thực hiện nhân trong \left(2x-1\right)\left(x+1\right)^{2}+x.
\frac{2x^{3}+3x^{2}+x-1}{x\left(x+1\right)^{2}}
Kết hợp như các số hạng trong 2x^{3}+4x^{2}+2x-x^{2}-2x-1+x.
\frac{2x^{3}+3x^{2}+x-1}{x^{3}+2x^{2}+x}
Khai triển x\left(x+1\right)^{2}.
\frac{\left(2x-1\right)\left(x+1\right)^{2}}{x\left(x+1\right)^{2}}+\frac{x}{x\left(x+1\right)^{2}}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Bội số chung nhỏ nhất của x và \left(x+1\right)^{2} là x\left(x+1\right)^{2}. Nhân \frac{2x-1}{x} với \frac{\left(x+1\right)^{2}}{\left(x+1\right)^{2}}. Nhân \frac{1}{\left(x+1\right)^{2}} với \frac{x}{x}.
\frac{\left(2x-1\right)\left(x+1\right)^{2}+x}{x\left(x+1\right)^{2}}
Do \frac{\left(2x-1\right)\left(x+1\right)^{2}}{x\left(x+1\right)^{2}} và \frac{x}{x\left(x+1\right)^{2}} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{2x^{3}+4x^{2}+2x-x^{2}-2x-1+x}{x\left(x+1\right)^{2}}
Thực hiện nhân trong \left(2x-1\right)\left(x+1\right)^{2}+x.
\frac{2x^{3}+3x^{2}+x-1}{x\left(x+1\right)^{2}}
Kết hợp như các số hạng trong 2x^{3}+4x^{2}+2x-x^{2}-2x-1+x.
\frac{2x^{3}+3x^{2}+x-1}{x^{3}+2x^{2}+x}
Khai triển x\left(x+1\right)^{2}.