Tìm x
x=\frac{1}{2500000000000}=4 \cdot 10^{-13}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
\frac{ 16000 }{ 2 \times { 10 }^{ 5 } } =2 \times x \times { 10 }^{ 11 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{16000}{2\times 100000}=2x\times 10^{11}
Tính 10 mũ 5 và ta có 100000.
\frac{16000}{200000}=2x\times 10^{11}
Nhân 2 với 100000 để có được 200000.
\frac{2}{25}=2x\times 10^{11}
Rút gọn phân số \frac{16000}{200000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 8000.
\frac{2}{25}=2x\times 100000000000
Tính 10 mũ 11 và ta có 100000000000.
\frac{2}{25}=200000000000x
Nhân 2 với 100000000000 để có được 200000000000.
200000000000x=\frac{2}{25}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
x=\frac{\frac{2}{25}}{200000000000}
Chia cả hai vế cho 200000000000.
x=\frac{2}{25\times 200000000000}
Thể hiện \frac{\frac{2}{25}}{200000000000} dưới dạng phân số đơn.
x=\frac{2}{5000000000000}
Nhân 25 với 200000000000 để có được 5000000000000.
x=\frac{1}{2500000000000}
Rút gọn phân số \frac{2}{5000000000000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}