Tính giá trị
\frac{87326615364839685}{91772970603970111}\approx 0,951550492
Phân tích thành thừa số
\frac{5 \cdot 4129 \cdot 8731 \cdot 5981123 \cdot 3 ^ {4}}{31 \cdot 2960418406579681} = 0,9515504923740794
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1395 \cdot 0,9702957262759965}{1085 + 1395 \cdot 0,2419218955996679}
Evaluate trigonometric functions in the problem
\frac{1353,5625381550151175}{1085+1395\times 0,2419218955996679}
Nhân 1395 với 0,9702957262759965 để có được 1353,5625381550151175.
\frac{1353,5625381550151175}{1085+337,4810443615367205}
Nhân 1395 với 0,2419218955996679 để có được 337,4810443615367205.
\frac{1353,5625381550151175}{1422,4810443615367205}
Cộng 1085 với 337,4810443615367205 để có được 1422,4810443615367205.
\frac{13535625381550151175}{14224810443615367205}
Khai triển \frac{1353,5625381550151175}{1422,4810443615367205} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 10000000000000000.
\frac{87326615364839685}{91772970603970111}
Rút gọn phân số \frac{13535625381550151175}{14224810443615367205} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 155.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}