Tính giá trị
15246
Phân tích thành thừa số
2\times 3^{2}\times 7\times 11^{2}
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac{ 1 }{ 2 } \times { 33 }^{ 3 } - \frac{ 5 }{ 2 } \times { 33 }^{ 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1}{2}\times 35937-\frac{5}{2}\times 33^{2}
Tính 33 mũ 3 và ta có 35937.
\frac{35937}{2}-\frac{5}{2}\times 33^{2}
Nhân \frac{1}{2} với 35937 để có được \frac{35937}{2}.
\frac{35937}{2}-\frac{5}{2}\times 1089
Tính 33 mũ 2 và ta có 1089.
\frac{35937}{2}-\frac{5\times 1089}{2}
Thể hiện \frac{5}{2}\times 1089 dưới dạng phân số đơn.
\frac{35937}{2}-\frac{5445}{2}
Nhân 5 với 1089 để có được 5445.
\frac{35937-5445}{2}
Do \frac{35937}{2} và \frac{5445}{2} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau.
\frac{30492}{2}
Lấy 35937 trừ 5445 để có được 30492.
15246
Chia 30492 cho 2 ta có 15246.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}