Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

\frac{-y^{2}}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}}-\frac{\left(-y+2\right)^{2}}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Bội số chung nhỏ nhất của \left(2-y\right)^{2} và y^{2} là y^{2}\left(-y+2\right)^{2}. Nhân \frac{-1}{\left(2-y\right)^{2}} với \frac{y^{2}}{y^{2}}. Nhân \frac{1}{y^{2}} với \frac{\left(-y+2\right)^{2}}{\left(-y+2\right)^{2}}.
\frac{-y^{2}-\left(-y+2\right)^{2}}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}}
Do \frac{-y^{2}}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}} và \frac{\left(-y+2\right)^{2}}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau.
\frac{-y^{2}-y^{2}+4y-4}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}}
Thực hiện nhân trong -y^{2}-\left(-y+2\right)^{2}.
\frac{-2y^{2}+4y-4}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}}
Kết hợp như các số hạng trong -y^{2}-y^{2}+4y-4.
\frac{-2y^{2}+4y-4}{y^{4}-4y^{3}+4y^{2}}
Khai triển y^{2}\left(-y+2\right)^{2}.
\frac{-y^{2}}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}}-\frac{\left(-y+2\right)^{2}}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Bội số chung nhỏ nhất của \left(2-y\right)^{2} và y^{2} là y^{2}\left(-y+2\right)^{2}. Nhân \frac{-1}{\left(2-y\right)^{2}} với \frac{y^{2}}{y^{2}}. Nhân \frac{1}{y^{2}} với \frac{\left(-y+2\right)^{2}}{\left(-y+2\right)^{2}}.
\frac{-y^{2}-\left(-y+2\right)^{2}}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}}
Do \frac{-y^{2}}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}} và \frac{\left(-y+2\right)^{2}}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau.
\frac{-y^{2}-y^{2}+4y-4}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}}
Thực hiện nhân trong -y^{2}-\left(-y+2\right)^{2}.
\frac{-2y^{2}+4y-4}{y^{2}\left(-y+2\right)^{2}}
Kết hợp như các số hạng trong -y^{2}-y^{2}+4y-4.
\frac{-2y^{2}+4y-4}{y^{4}-4y^{3}+4y^{2}}
Khai triển y^{2}\left(-y+2\right)^{2}.