Tính giá trị
\left(\frac{a}{b}\right)^{5}
Khai triển
\left(\frac{a}{b}\right)^{5}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{1}{8}a^{2}b^{-2}}{\left(2ab^{-1}\right)^{-3}}
Tính 8 mũ -1 và ta có \frac{1}{8}.
\frac{\frac{1}{8}a^{2}b^{-2}}{2^{-3}a^{-3}\left(b^{-1}\right)^{-3}}
Khai triển \left(2ab^{-1}\right)^{-3}.
\frac{\frac{1}{8}a^{2}b^{-2}}{2^{-3}a^{-3}b^{3}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân -1 với -3 để có kết quả 3.
\frac{\frac{1}{8}a^{2}b^{-2}}{\frac{1}{8}a^{-3}b^{3}}
Tính 2 mũ -3 và ta có \frac{1}{8}.
\frac{\frac{1}{8}b^{-2}a^{5}}{\frac{1}{8}b^{3}}
Để chia các lũy thừa của cùng một cơ số, hãy lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số.
\frac{a^{5}}{\left(\frac{1}{8}\right)^{0}b^{5}}
Để chia các lũy thừa có cùng một cơ số, lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số.
\frac{a^{5}}{1b^{5}}
Tính \frac{1}{8} mũ 0 và ta có 1.
\frac{a^{5}}{b^{5}}
Với mọi số hạng t, t\times 1=t và 1t=t.
\frac{\frac{1}{8}a^{2}b^{-2}}{\left(2ab^{-1}\right)^{-3}}
Tính 8 mũ -1 và ta có \frac{1}{8}.
\frac{\frac{1}{8}a^{2}b^{-2}}{2^{-3}a^{-3}\left(b^{-1}\right)^{-3}}
Khai triển \left(2ab^{-1}\right)^{-3}.
\frac{\frac{1}{8}a^{2}b^{-2}}{2^{-3}a^{-3}b^{3}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân -1 với -3 để có kết quả 3.
\frac{\frac{1}{8}a^{2}b^{-2}}{\frac{1}{8}a^{-3}b^{3}}
Tính 2 mũ -3 và ta có \frac{1}{8}.
\frac{\frac{1}{8}b^{-2}a^{5}}{\frac{1}{8}b^{3}}
Để chia các lũy thừa của cùng một cơ số, hãy lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số.
\frac{a^{5}}{\left(\frac{1}{8}\right)^{0}b^{5}}
Để chia các lũy thừa có cùng một cơ số, lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số.
\frac{a^{5}}{1b^{5}}
Tính \frac{1}{8} mũ 0 và ta có 1.
\frac{a^{5}}{b^{5}}
Với mọi số hạng t, t\times 1=t và 1t=t.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}