Tính giá trị
\frac{16\sqrt{5}}{15}\approx 2,385139176
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac{ { 4 }^{ 2 } }{ { 3 }^{ 2 } \times 2 \sqrt{ 5 } } \times 6=
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
6\times \frac{16}{2\times 3^{2}\sqrt{5}}
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
6\times \frac{16}{2\times 9\sqrt{5}}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
6\times \frac{16}{18\sqrt{5}}
Nhân 2 với 9 để có được 18.
6\times \frac{16\sqrt{5}}{18\left(\sqrt{5}\right)^{2}}
Hữu tỷ hóa mẫu số của \frac{16}{18\sqrt{5}} bằng cách nhân tử số và mẫu số với \sqrt{5}.
6\times \frac{16\sqrt{5}}{18\times 5}
Bình phương của \sqrt{5} là 5.
6\times \frac{8\sqrt{5}}{5\times 9}
Giản ước 2 ở cả tử số và mẫu số.
6\times \frac{8\sqrt{5}}{45}
Nhân 5 với 9 để có được 45.
\frac{6\times 8\sqrt{5}}{45}
Thể hiện 6\times \frac{8\sqrt{5}}{45} dưới dạng phân số đơn.
\frac{48\sqrt{5}}{45}
Nhân 6 với 8 để có được 48.
\frac{16}{15}\sqrt{5}
Chia 48\sqrt{5} cho 45 ta có \frac{16}{15}\sqrt{5}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}