Tính giá trị
\frac{10}{7279404685324049}\approx 1,37373871 \cdot 10^{-15}
Phân tích thành thừa số
\frac{2 \cdot 5}{17 \cdot 5639 \cdot 75935498423} = 1,3737387097273108 \times 10^{-15}
Bài kiểm tra
Trigonometry
5 bài toán tương tự với:
\frac{ \tan ( 215 ) + \tan ( 145 ) }{ \tan ( 305 ) + \tan ( 35 ) }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{0,7002075382097092 + -0,7002075382097102}{-1,4281480067421146 + 0,7002075382097097}
Evaluate trigonometric functions in the problem
\frac{-0,000000000000001}{-1,4281480067421146+0,7002075382097097}
Lấy 0,7002075382097092 trừ 0,7002075382097102 để có được -0,000000000000001.
\frac{-0,000000000000001}{-0,7279404685324049}
Cộng -1,4281480067421146 với 0,7002075382097097 để có được -0,7279404685324049.
\frac{-10}{-7279404685324049}
Khai triển \frac{-0,000000000000001}{-0,7279404685324049} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 10000000000000000.
\frac{10}{7279404685324049}
Có thể giản lược phân số \frac{-10}{-7279404685324049} thành \frac{10}{7279404685324049} bằng cách bỏ dấu âm khỏi cả tử số và mẫu số.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}