Tính giá trị
2\left(a+1\right)
Khai triển
2a+2
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{a+2}{a-1}\times \frac{2a\left(a-2\right)}{\left(a-2\right)\left(a+2\right)}}{\frac{a}{a^{2}-1}}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích thành thừa số trong \frac{2a^{2}-4a}{a^{2}-4}.
\frac{\frac{a+2}{a-1}\times \frac{2a}{a+2}}{\frac{a}{a^{2}-1}}
Giản ước a-2 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\frac{\left(a+2\right)\times 2a}{\left(a-1\right)\left(a+2\right)}}{\frac{a}{a^{2}-1}}
Nhân \frac{a+2}{a-1} với \frac{2a}{a+2} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{\frac{2a}{a-1}}{\frac{a}{a^{2}-1}}
Giản ước a+2 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{2a\left(a^{2}-1\right)}{\left(a-1\right)a}
Chia \frac{2a}{a-1} cho \frac{a}{a^{2}-1} bằng cách nhân \frac{2a}{a-1} với nghịch đảo của \frac{a}{a^{2}-1}.
\frac{2\left(a^{2}-1\right)}{a-1}
Giản ước a ở cả tử số và mẫu số.
\frac{2\left(a-1\right)\left(a+1\right)}{a-1}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích.
2\left(a+1\right)
Giản ước a-1 ở cả tử số và mẫu số.
2a+2
Mở rộng biểu thức.
\frac{\frac{a+2}{a-1}\times \frac{2a\left(a-2\right)}{\left(a-2\right)\left(a+2\right)}}{\frac{a}{a^{2}-1}}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích thành thừa số trong \frac{2a^{2}-4a}{a^{2}-4}.
\frac{\frac{a+2}{a-1}\times \frac{2a}{a+2}}{\frac{a}{a^{2}-1}}
Giản ước a-2 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\frac{\left(a+2\right)\times 2a}{\left(a-1\right)\left(a+2\right)}}{\frac{a}{a^{2}-1}}
Nhân \frac{a+2}{a-1} với \frac{2a}{a+2} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{\frac{2a}{a-1}}{\frac{a}{a^{2}-1}}
Giản ước a+2 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{2a\left(a^{2}-1\right)}{\left(a-1\right)a}
Chia \frac{2a}{a-1} cho \frac{a}{a^{2}-1} bằng cách nhân \frac{2a}{a-1} với nghịch đảo của \frac{a}{a^{2}-1}.
\frac{2\left(a^{2}-1\right)}{a-1}
Giản ước a ở cả tử số và mẫu số.
\frac{2\left(a-1\right)\left(a+1\right)}{a-1}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích.
2\left(a+1\right)
Giản ước a-1 ở cả tử số và mẫu số.
2a+2
Mở rộng biểu thức.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}