Tính giá trị
\frac{x^{3}}{2y^{2}}
Lấy vi phân theo x
\frac{3\times \left(\frac{x}{y}\right)^{2}}{2}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{x^{-2}y^{-2}x^{-1}}{x^{-2}\left(x^{-2-2}+x^{-4}\right)}
Chia \frac{x^{-2}y^{-2}}{x^{-2}} cho \frac{x^{-2-2}+x^{-4}}{x^{-1}} bằng cách nhân \frac{x^{-2}y^{-2}}{x^{-2}} với nghịch đảo của \frac{x^{-2-2}+x^{-4}}{x^{-1}}.
\frac{y^{-2}\times \frac{1}{x}}{x^{-4}+x^{-2-2}}
Giản ước x^{-2} ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\frac{y^{-2}}{x}}{x^{-4}+x^{-2-2}}
Thể hiện y^{-2}\times \frac{1}{x} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{y^{-2}}{x}}{x^{-4}+x^{-4}}
Lấy -2 trừ 2 để có được -4.
\frac{\frac{y^{-2}}{x}}{2x^{-4}}
Kết hợp x^{-4} và x^{-4} để có được 2x^{-4}.
\frac{y^{-2}}{x\times 2x^{-4}}
Thể hiện \frac{\frac{y^{-2}}{x}}{2x^{-4}} dưới dạng phân số đơn.
\frac{y^{-2}}{x^{-3}\times 2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với -4 để có kết quả -3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}