Tính giá trị
\frac{y-3}{y+1}
Khai triển
\frac{y-3}{y+1}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
\frac { y ^ { 2 } - 2 y } { y ^ { 2 } + 2 y + 1 } - \frac { 3 } { y ^ { 2 } + 2 y + 1 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{y^{2}-2y-3}{y^{2}+2y+1}
Do \frac{y^{2}-2y}{y^{2}+2y+1} và \frac{3}{y^{2}+2y+1} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau.
\frac{\left(y-3\right)\left(y+1\right)}{\left(y+1\right)^{2}}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích thành thừa số trong \frac{y^{2}-2y-3}{y^{2}+2y+1}.
\frac{y-3}{y+1}
Giản ước y+1 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{y^{2}-2y-3}{y^{2}+2y+1}
Do \frac{y^{2}-2y}{y^{2}+2y+1} và \frac{3}{y^{2}+2y+1} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau.
\frac{\left(y-3\right)\left(y+1\right)}{\left(y+1\right)^{2}}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích thành thừa số trong \frac{y^{2}-2y-3}{y^{2}+2y+1}.
\frac{y-3}{y+1}
Giản ước y+1 ở cả tử số và mẫu số.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}