Tính giá trị
-\frac{3}{x^{2}}
Khai triển
-\frac{3}{x^{2}}
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
\frac { x 3 ^ { 2 } ( x y ) ^ { - 3 } } { - 3 y ^ { - 3 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{x\times 9\left(xy\right)^{-3}}{-3y^{-3}}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
\frac{x\times 9x^{-3}y^{-3}}{-3y^{-3}}
Khai triển \left(xy\right)^{-3}.
\frac{x^{-2}\times 9y^{-3}}{-3y^{-3}}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với -3 để có kết quả -2.
\frac{3x^{-2}}{-1}
Giản ước 3y^{-3} ở cả tử số và mẫu số.
-3x^{-2}
Bất cứ số nào chia cho -1 đều cho ra kết quả là số đối của số đó.
\frac{x\times 9\left(xy\right)^{-3}}{-3y^{-3}}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
\frac{x\times 9x^{-3}y^{-3}}{-3y^{-3}}
Khai triển \left(xy\right)^{-3}.
\frac{x^{-2}\times 9y^{-3}}{-3y^{-3}}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với -3 để có kết quả -2.
\frac{3x^{-2}}{-1}
Giản ước 3y^{-3} ở cả tử số và mẫu số.
-3x^{-2}
Bất cứ số nào chia cho -1 đều cho ra kết quả là số đối của số đó.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}