Tìm P
P=\frac{x-1}{x+y}
x\neq -y
Tìm x
\left\{\begin{matrix}x=\frac{Py+1}{1-P}\text{, }&y\neq -1\text{ and }P\neq 1\\x\neq 1\text{, }&P=1\text{ and }y=-1\end{matrix}\right,
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x-1=1P\left(x+y\right)
Nhân cả hai vế của phương trình với x+y.
x-1=1Px+1Py
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 1P với x+y.
1Px+1Py=x-1
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
Px+Py=x-1
Sắp xếp lại các số hạng.
\left(x+y\right)P=x-1
Kết hợp tất cả các số hạng chứa P.
\frac{\left(x+y\right)P}{x+y}=\frac{x-1}{x+y}
Chia cả hai vế cho y+x.
P=\frac{x-1}{x+y}
Việc chia cho y+x sẽ làm mất phép nhân với y+x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}