Tính giá trị
\frac{1}{2\left(x+2\right)}
Phân tích thành thừa số
\frac{1}{2\left(x+2\right)}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
\frac { x } { x ^ { 2 } - 4 } - \frac { 1 } { 2 x - 4 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{x}{\left(x-2\right)\left(x+2\right)}-\frac{1}{2\left(x-2\right)}
Phân tích thành thừa số x^{2}-4. Phân tích thành thừa số 2x-4.
\frac{2x}{2\left(x-2\right)\left(x+2\right)}-\frac{x+2}{2\left(x-2\right)\left(x+2\right)}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Bội số chung nhỏ nhất của \left(x-2\right)\left(x+2\right) và 2\left(x-2\right) là 2\left(x-2\right)\left(x+2\right). Nhân \frac{x}{\left(x-2\right)\left(x+2\right)} với \frac{2}{2}. Nhân \frac{1}{2\left(x-2\right)} với \frac{x+2}{x+2}.
\frac{2x-\left(x+2\right)}{2\left(x-2\right)\left(x+2\right)}
Do \frac{2x}{2\left(x-2\right)\left(x+2\right)} và \frac{x+2}{2\left(x-2\right)\left(x+2\right)} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau.
\frac{2x-x-2}{2\left(x-2\right)\left(x+2\right)}
Thực hiện nhân trong 2x-\left(x+2\right).
\frac{x-2}{2\left(x-2\right)\left(x+2\right)}
Kết hợp như các số hạng trong 2x-x-2.
\frac{1}{2\left(x+2\right)}
Giản ước x-2 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{1}{2x+4}
Khai triển 2\left(x+2\right).
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}