Tính giá trị
x^{2}
Lấy vi phân theo x
2x
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
\frac { x ^ { 3 } } { y ^ { 2 } } \div \frac { x } { y ^ { 2 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{x^{3}y^{2}}{y^{2}x}
Chia \frac{x^{3}}{y^{2}} cho \frac{x}{y^{2}} bằng cách nhân \frac{x^{3}}{y^{2}} với nghịch đảo của \frac{x}{y^{2}}.
x^{2}
Giản ước xy^{2} ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(\frac{x^{3}y^{2}}{y^{2}x})
Chia \frac{x^{3}}{y^{2}} cho \frac{x}{y^{2}} bằng cách nhân \frac{x^{3}}{y^{2}} với nghịch đảo của \frac{x}{y^{2}}.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(x^{2})
Giản ước xy^{2} ở cả tử số và mẫu số.
2x^{2-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
2x^{1}
Trừ 1 khỏi 2.
2x
Với mọi số hạng t, t^{1}=t.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}