Tính giá trị
-\frac{1}{x-y}
Khai triển
\frac{1}{y-x}
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
\frac { x ^ { - 1 } + y ^ { - 1 } } { x ^ { - 1 } y - y ^ { - 1 } x }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\left(1+\frac{1}{y}x\right)\times \frac{1}{x}}{\frac{1}{x}\times \frac{1}{y}\left(x-y\right)\left(-x-y\right)}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích.
\frac{1+\frac{1}{y}x}{\frac{1}{y}\left(x-y\right)\left(-x-y\right)}
Giản ước \frac{1}{x} ở cả tử số và mẫu số.
\frac{1+\frac{1}{y}x}{-\frac{1}{y}x^{2}+y}
Mở rộng biểu thức.
\frac{1+\frac{x}{y}}{-\frac{1}{y}x^{2}+y}
Thể hiện \frac{1}{y}x dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{y}{y}+\frac{x}{y}}{-\frac{1}{y}x^{2}+y}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Nhân 1 với \frac{y}{y}.
\frac{\frac{y+x}{y}}{-\frac{1}{y}x^{2}+y}
Do \frac{y}{y} và \frac{x}{y} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{\frac{y+x}{y}}{-\frac{x^{2}}{y}+y}
Thể hiện \frac{1}{y}x^{2} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{y+x}{y}}{-\frac{x^{2}}{y}+\frac{yy}{y}}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Nhân y với \frac{y}{y}.
\frac{\frac{y+x}{y}}{\frac{-x^{2}+yy}{y}}
Do -\frac{x^{2}}{y} và \frac{yy}{y} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{\frac{y+x}{y}}{\frac{-x^{2}+y^{2}}{y}}
Thực hiện nhân trong -x^{2}+yy.
\frac{\left(y+x\right)y}{y\left(-x^{2}+y^{2}\right)}
Chia \frac{y+x}{y} cho \frac{-x^{2}+y^{2}}{y} bằng cách nhân \frac{y+x}{y} với nghịch đảo của \frac{-x^{2}+y^{2}}{y}.
\frac{x+y}{-x^{2}+y^{2}}
Giản ước y ở cả tử số và mẫu số.
\frac{x+y}{\left(x-y\right)\left(-x-y\right)}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích.
\frac{-\left(-x-y\right)}{\left(x-y\right)\left(-x-y\right)}
Bỏ dấu âm trong y+x.
\frac{-1}{x-y}
Giản ước -x-y ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\left(1+\frac{1}{y}x\right)\times \frac{1}{x}}{\frac{1}{x}\times \frac{1}{y}\left(x-y\right)\left(-x-y\right)}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích.
\frac{1+\frac{1}{y}x}{\frac{1}{y}\left(x-y\right)\left(-x-y\right)}
Giản ước \frac{1}{x} ở cả tử số và mẫu số.
\frac{1+\frac{1}{y}x}{-\frac{1}{y}x^{2}+y}
Mở rộng biểu thức.
\frac{1+\frac{x}{y}}{-\frac{1}{y}x^{2}+y}
Thể hiện \frac{1}{y}x dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{y}{y}+\frac{x}{y}}{-\frac{1}{y}x^{2}+y}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Nhân 1 với \frac{y}{y}.
\frac{\frac{y+x}{y}}{-\frac{1}{y}x^{2}+y}
Do \frac{y}{y} và \frac{x}{y} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{\frac{y+x}{y}}{-\frac{x^{2}}{y}+y}
Thể hiện \frac{1}{y}x^{2} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{y+x}{y}}{-\frac{x^{2}}{y}+\frac{yy}{y}}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Nhân y với \frac{y}{y}.
\frac{\frac{y+x}{y}}{\frac{-x^{2}+yy}{y}}
Do -\frac{x^{2}}{y} và \frac{yy}{y} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{\frac{y+x}{y}}{\frac{-x^{2}+y^{2}}{y}}
Thực hiện nhân trong -x^{2}+yy.
\frac{\left(y+x\right)y}{y\left(-x^{2}+y^{2}\right)}
Chia \frac{y+x}{y} cho \frac{-x^{2}+y^{2}}{y} bằng cách nhân \frac{y+x}{y} với nghịch đảo của \frac{-x^{2}+y^{2}}{y}.
\frac{x+y}{-x^{2}+y^{2}}
Giản ước y ở cả tử số và mẫu số.
\frac{x+y}{\left(x-y\right)\left(-x-y\right)}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích.
\frac{-\left(-x-y\right)}{\left(x-y\right)\left(-x-y\right)}
Bỏ dấu âm trong y+x.
\frac{-1}{x-y}
Giản ước -x-y ở cả tử số và mẫu số.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}