Tìm x
\left\{\begin{matrix}\\x=\pi n_{1}+\frac{\pi }{2}\text{, }n_{1}\in \mathrm{Z}\text{, }&\text{unconditionally}\\x\neq \pi n_{2}\text{, }\forall n_{2}\in \mathrm{Z}\text{, }&\exists n_{1}\in \mathrm{Z}\text{ : }y=\pi n_{1}+\frac{\pi }{2}\end{matrix}\right,
Tìm y
\left\{\begin{matrix}y=\pi n_{2}+\frac{\pi }{2}\text{, }n_{2}\in \mathrm{Z}\text{, }&\nexists n_{1}\in \mathrm{Z}\text{ : }x=\pi n_{1}\\y\in \mathrm{R}\text{, }&\exists n_{2}\in \mathrm{Z}\text{ : }x=\pi n_{2}+\frac{\pi }{2}\end{matrix}\right,
Bài kiểm tra
Trigonometry
5 bài toán tương tự với:
\frac { d y } { d x } = \frac { \cos x \cos ^ { 2 } y } { \sin x }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}