Tính giá trị
\frac{64}{27}\approx 2,37037037
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {6}}{3 ^ {3}} = 2\frac{10}{27} = 2,3703703703703702
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 8 } { 6 } \div \frac { 9 } { 4 } \div \frac { 1 } { 4 } =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{8}{6}\times 4}{\frac{9}{4}}
Chia \frac{\frac{8}{6}}{\frac{9}{4}} cho \frac{1}{4} bằng cách nhân \frac{\frac{8}{6}}{\frac{9}{4}} với nghịch đảo của \frac{1}{4}.
\frac{\frac{4}{3}\times 4}{\frac{9}{4}}
Rút gọn phân số \frac{8}{6} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
\frac{\frac{4\times 4}{3}}{\frac{9}{4}}
Thể hiện \frac{4}{3}\times 4 dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{16}{3}}{\frac{9}{4}}
Nhân 4 với 4 để có được 16.
\frac{16}{3}\times \frac{4}{9}
Chia \frac{16}{3} cho \frac{9}{4} bằng cách nhân \frac{16}{3} với nghịch đảo của \frac{9}{4}.
\frac{16\times 4}{3\times 9}
Nhân \frac{16}{3} với \frac{4}{9} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{64}{27}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{16\times 4}{3\times 9}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}